Công nghệ KemSpheres (bọc phân tử Retinol) của IMAGE Skincare đang gây “sốt xình xịch” trên thị trường, nổi bật với Vòng KemSpheres ngoài cùng tạo từ chất nhũ hóa và nhân lipid rắn được thiết kế để mang các hoạt chất hòa tan trong dầu vào da.

Độ ổn định vượt trội là đặc điểm then chốt khiến Công nghệ KemSpheres có thể khắc phục được nhược điểm lớn của Retinol, sẽ không còn dễ dàng mất tác dụng khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và oxy theo thời gian.

Một động cơ xe máy hoạt động tốt khi không chỉ vận hành đúng nguyên lý mà còn phụ thuộc cấu tạo chi tiết máy và thành phần khác (xăng, dầu nhớt). Theo đó, bên cạnh cơ chế hoạt động khoa học thì những yếu tố cấu thành, cụ thể là thành phần cấu tạo nên KemSpheres nắm giữ vai trò chủ đạo.

1. Caprylic/ Capric triglyceride

Caprylic hay Capric Triglyceride là một dạng este đặc biệt kết hợp giữa dầu dừa và glycerin. Quá trình điều chế phải thực hiện những công đoạn phức tạp, tách nhập nhiều lần, cuối cùng trải qua sự este hóa mới thu được thành phẩm Capric Triglyceride tinh khiết hoàn toàn. Nhờ nguồn gốc thực vật nên Caprylic thường được xem là thành phần tự nhiên, dùng thay thế các hóa chất nhân tạo khác nhằm cải thiện kết cấu và chức năng của công thức mỹ phẩm.

Tính đa năng của Caprylic/ Capric Triglycerides thể hiện qua đặc điểm công dụng khác nhau:

  • Chất phân tán:

Giúp phân bố đồng đều lượng hoạt chất trong hỗn hợp nhiều thành phần. Ngoài ra, khi độ phân tán tăng thì kết cấu sản phẩm cũng trở nên mịn màng hơn. Nhờ đó , thúc đẩy quá trình hấp thụ của da

  • Chất chống oxy hóa: 

Trung hòa các gốc tự do, ngăn chặn tác hại của chúng lên da và hơn hết là bảo vệ hoạt chất trước sự thoái biến nhanh chóng

  • Làm mềm da:

Bằng cách tạo thành một hàng rào bảo vệ trên da để ngăn ngừa sự mất nước, duy trì độ ẩm cần thiết ở lớp bề mặt. Cực kỳ phù hợp đối với  tình trạng da khô, bong tróc hoặc bị tổn thương hàng rào bảo vệ tự nhiên

  • Chất bảo quản:

Nhờ đặc tính hỗ trợ kháng khuẩn và nấm mà caprylic có thể hạn chế sự hư hỏng do nhiễm bẩn từ quá trình sử dụng, gia tăng thời hạn sử dụng

Mức độ an toàn

Caprylic acid có mặt trong danh sách các chất phụ gia thực phẩm đạt chứng nhận an toàn (GRAS) thông qua bởi FDA – Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ. Đồng thời, Liên minh châu âu EU cho phép nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Một báo cáo từ Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) cũng nêu bật một số nghiên cứu điều tra tác động của Caprylic/Capric Triglyceride. Tổng hợp cho thấy chúng có độc tính rất thấp, gần như không có bất kỳ nguy cơ nghiêm trọng nào cho cơ thể. Thành phần này tương thích với hầu hết các loại da và là một lựa chọn tuyệt vời đối với da nhạy cảm.

2. Ceramide NP (Ceramide 3)

Ceramide là thành phần chính của lớp sừng, chiếm đến 40-50% lipid lớp ngoài cùng bên cạnh acid béo và cholesterol, cấu thành nên lớp màng bề mặt (màng hydrolipid) đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo khả năng hoạt động của hàng rào bảo vệ và duy trì độ ẩm cần thiết của da.

Theo năm tháng, tuổi tác cộng với tác hại từ môi trường khiến nguồn ceramide tự nhiên dần cạn kiệt và chậm sản sinh, làm sức đề kháng da bị suy yếu. Da trở nên mẫn cảm, dễ kích ứng, ban đỏ. Bổ sung ceramide vào công thức mỹ phẩm sẽ giúp củng cố, khôi phục chức năng hàng rào, ngăn cản sự tấn công bất lợi từ ngoại cảnh.

Đối với da khô, mỏng, nhạy cảm càng cần thiết hơn khi ceramide tự nhiên trên các nền da này vốn đã ít. Chủ yếu phụ thuộc vào nguồn cung cấp bên ngoài từ các sản phẩm chăm sóc da, chế độ ăn uống kết hợp với các acid béo và cholesterol, giúp cải thiện kết cấu bề mặt, mềm mại, ẩm mượt hơn và làm dịu các dấu hiệu kích ứng da.

3. Cetyl Palmitate

Một axit béo tự nhiên có trong thực vật và động vật. Nó có dạng chất màu trắng, kết tinh, giống như sáp. Với đặc tính này mà Cetyl Palmitate được ứng dụng với vai trò:

  • Chất làm mềm:

Hoạt động bằng cách hình thành một lớp màng khóa ẩm, chống thấm và thoát nước trên bề mặt da. Khi nước không bị thất thoát, điều này làm tăng sự hydrat hóa da bằng cách gây ra sự tích tụ nước trong lớp sừng, da được ngậm nước và đủ ẩm. Sử dụng  sản phẩm có chứa cetyl palmitate có thể giúp cải thiện các triệu chứng như khô da và bong tróc.

  • Chất tăng cường kết cấu:

Với chức năng này, cetyl palmitate đem đến sự mượt mà khi thoa trên da và không lưu lại cảm giác bết rít, nhờn dính gây khó chịu trong quá trình sử dụng. Nó cũng mang đặc điểm chống thấm nước giúp tăng  độ bám dính, lưu lại lâu trên da để kéo dài tác động của những hoạt chất cần thời gian để phát huy hiệu quả.

Mức độ an toàn

Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét tính an toàn của cetyl palmitate. Với sự đồng thuận, các nhà đánh giá cho rằng  thành phần này không gây nguy hại hay mẫn cảm nào nghiêm trọng và an toàn để sử dụng trong các công thức mỹ phẩm. Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng dữ liệu lâm sàng về cetyl palmitate được giới hạn ở nồng độ lên đến 2,7%. Chỉ thị về Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu cũng cho phép thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, với điều kiện là các axit béo không có nguồn gốc động vật.

Thông tin về đại diện các thành phần cấu tạo trên, phần nào đó đã làm sáng tỏ hơn về ưu điểm độ ổn định cao của Công nghệ bọc Retinol – IMAGE Skincare. Màng KemSpheres tạo từ chất nhũ hóa không độc hại kết hợp với bí quyết sản xuất tiên tiến dựa trên nền tảng nghiên cứu khoa học kĩ lưỡng, thể hiện rõ khả năng bảo vệ hoạt chất tối ưu và sự hài hòa với làn da.